Thực đơn
Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Thành tích thi đấuThành tích của Hoàng Anh Gia Lai tại V.League 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Điểm |
2003 | Vô địch | 22 | 12 | 7 | 3 | 41 | 26 | 43 |
2004 | Vô địch | 22 | 14 | 4 | 4 | 42 | 13 | 46 |
2005 | Thứ 4 | 22 | 9 | 5 | 8 | 30 | 24 | 32 |
2006 | Thứ 4 | 24 | 10 | 6 | 8 | 24 | 21 | 36 |
2007 | Thứ 3 | 26 | 12 | 5 | 9 | 40 | 33 | 41 |
2008 | Thứ 7 | 26 | 11 | 6 | 9 | 39 | 35 | 33 |
2009 | Thứ 6 | 26 | 11 | 4 | 11 | 44 | 45 | 37 |
2010 | Thứ 7 | 26 | 11 | 6 | 9 | 34 | 27 | 39 |
2011 | Thứ 9 | 26 | 8 | 8 | 10 | 49 | 46 | 32 |
2012 | Thứ 5 | 26 | 11 | 6 | 9 | 33 | 33 | 39 |
2013 | Thứ 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 24 | 16 | 35 |
2014 | Thứ 9 | 22 | 5 | 8 | 9 | 41 | 48 | 23 |
2015 | Thứ 13 | 26 | 6 | 6 | 14 | 33 | 50 | 24 |
2016 | Thứ 12 | 26 | 9 | 3 | 14 | 39 | 50 | 30 |
2017 | Thứ 10 | 26 | 9 | 3 | 14 | 34 | 43 | 30 |
2018 | Thứ 8 | 26 | 8 | 7 | 11 | 41 | 53 | 31 |
2019 | Thứ 8 | 26 | 10 | 5 | 11 | 45 | 46 | 35 |
2020 | Thứ 7 | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 36 | 23 |
2021 | Thứ 1a | 12 | 9 | 2 | 1 | 23 | 9 | 29 |
2022 | Thứ 6 | 24 | 7 | 11 | 6 | 26 | 24 | 32 |
Thành tích của Hoàng Anh Gia Lai tại các giải quốc tế | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Thành tích | St | T | H | B | Bt | Bb | Đối thủ | Sân nhà | Sân khách |
AFC Champions League | ||||||||||
2004 | Vòng 1 | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 10 | Đại Liên Thực Đức Krung Thai PSM Makassar | 3–1 0–1 5–1 | 0–2 2–2 0–3 |
2005 | Vòng 1 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 25 | Thâm Quyến Kiện Lực Bảo Suwon Samsung Bluewings Jubilo Iwata | 0–2 1–5 0–1 | 0–5 0–6 0–6 |
2022 | Vòng bảng | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | Jeonbuk Hyundai Motors Yokohama F. Marinos Sydney FC | 1–1 1–2 0–0 | 0–1 0–0 1–1 |
Tổng cộng | 3 lần tham dự | 12 | 2 | 1 | 9 | 11 | 35 | - | ||
AFF Champions League | ||||||||||
2003 | Vòng 1 | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | Persita Tangerang Bưu điện và Giao thông | 1–2 2–1 | |
Tứ kết | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | BEC Tero Sasana | 1–2 | ||
2005 | Vòng 1 | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 6 | Pahang FA Nagacorp FC FC Zebra | 0–4 5–1 14–1 | |
Bán kết | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tampines Rovers FC | 0–0 (3–5 pen) | ||
Tổng cộng | 1 lần: Hạng ba | 7 | 3 | 1 | 3 | 23 | 11 | - |
Thực đơn
Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Thành tích thi đấuLiên quan
Câu Câu lạc bộ Bóng đá Thể Công – Viettel Câu lạc bộ bóng đá Hà Nội (2016) Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai Câu lạc bộ bóng đá Sông Lam Nghệ An Câu lạc bộ bóng đá Hải Phòng Câu lạc bộ bóng đá Thép Xanh Nam Định Câu lạc bộ bóng đá Thành phố Hồ Chí Minh Câu lạc bộ bóng đá Becamex Bình Dương Câu lạc bộ bóng đá Đông Á Thanh HóaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Câu lạc bộ bóng đá LPBank Hoàng Anh Gia Lai http://www.vff.org.vn/?page=giaitrongnuoc&p=vodich... http://vleague.vn/component/clubprofile/clubprofil... http://www.facebook.com/hoanganhgialaifc http://haglfc.net/binhluan/forum.php http://www1.laodong.com.vn/pls/bld/display$.htnoid... http://laodong.com.vn/Tin-Tuc/HAGL-bo-nhiem-Dusit-... http://www.sggp.org.vn/thethao/vleague/2011/3/2527... http://www.tinthethao.com.vn/VDQG-V-League/Tin-tuc... http://www.thethaovanhoa.vn/144N20090203091118244T... http://www.thethaovanhoa.vn/128N20090104080630777T...